TKB khối 6, 9 áp dụng từ ngày 13/12/2021
Lượt xem:
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG KHỐI 6 – 9 (Áp dụng từ ngày 13/12/2021) | |||||||
Thứ | Tiết | Khối 6 | Khối 9 | ||||
2 | 1 | 6A | 6B | 6C | 9A | 9B | 9C |
Nhạc | T. Anh | Tin | TD | CD | Hóa | ||
Oanh | T. Thương | N.Thảo | Lợi | K. Tuyến | Thiêng | ||
2 | Hóa | T. Anh | N. Văn | Toán | Sử | TD | |
Thiêng | T. Thương | Nga | Lộc | K. Tuyến | Lợi | ||
3 | Tin | HĐTN_HN | N. Văn | Toán | N. Văn | N. Văn | |
N.Thảo | Oanh | Nga | Lộc | A. Hạnh | Trang | ||
4 | CD | TD | CN | MT | N. Văn | N. Văn | |
K. Tuyến | Hiếu | Phạm Chi | H. Hạnh | A. Hạnh | Trang | ||
5 | MT | CD | HĐTN_HN | x | |||
H. Hạnh | K. Tuyến | Hiếu | |||||
3 | 1 | Lý | Nhạc | TD | N. Văn | Tin | T. Anh |
Kiều | H. Hạnh | Lợi | Trang | N.Thảo | Phó Chi | ||
2 | GDĐP | CN | Toán | Lý | CN | Toán | |
Ngân | Phạm Chi | T. Tuyến | N.Thảo | Kiều | Hưng | ||
3 | CN | MT | Toán | T. Anh | Toán | N. Văn | |
Phạm Chi | H. Hạnh | T. Tuyến | Phó Chi | Hưng | Trang | ||
4 | Sinh | N. Văn | MT | T. Anh | Toán | Lý | |
Ngân | Trang | H. Hạnh | Phó Chi | Hưng | Kiều | ||
5 | -x- | -x- | |||||
4 | 1 | Toán | Tin | Địa | N. Văn | N. Văn | Sử |
Lộc | N.Thảo | Thiêng | Trang | A. Hạnh | K. Tuyến | ||
2 | Toán | Toán | Hóa | N. Văn | MT | Tin | |
Lộc | Hưng | A. Thảo | Trang | H. Hạnh | N.Thảo | ||
3 | N. Văn | Toán | CD | Địa | Hóa | MT | |
A. Hạnh | Hưng | K. Tuyến | A. Thảo | Thiêng | H. Hạnh | ||
4 | Địa | Hóa | Nhạc | Tin | Toán | CD | |
Thiêng | A. Thảo | H. Hạnh | N.Thảo | Hưng | X.Thu | ||
5 | -x- | -x- | |||||
5 | -x- | -x- | |||||
6 | 1 | T. Anh | Địa | Toán | CD | Lý | Địa |
T. Thương | Thiêng | T. Tuyến | K. Tuyến | Kiều | A. Thảo | ||
2 | T. Anh | N. Văn | GDĐP | Sử | TD | CN | |
T. Thương | Trang | Ngân | K. Tuyến | Lợi | Kiều | ||
3 | N. Văn | N. Văn | Lý | Hóa | Địa | Sinh | |
A. Hạnh | Trang | Phạm Chi | Thiêng | A. Thảo | Ngân | ||
4 | N. Văn | Sinh | N. Văn | x | |||
A. Hạnh | Ngân | Nga | |||||
5 | -x- | -x- | |||||
7 | 1 | HĐTN_HN | Sử | Sinh | Toán | Sinh | T. Anh |
N. Thương | Hoài | Ngân | Lộc | X. Hạnh | Phó Chi | ||
2 | Toán | Lý | Sử | Sinh | T. Anh | Toán | |
Lộc | Kiều | Hoài | X. Hạnh | Phó Chi | Hưng | ||
3 | TD | GDĐP | T. Anh | CN | T. Anh | Toán | |
Hiếu | Ngân | T. Thương | Kiều | Phó Chi | Hưng | ||
4 | Sử | Toán | T. Anh | SHL | SHL | SHL | |
Hoài | Hưng | T. Thương | Lộc | Kiều | Ngân | ||
5 | SHL | SHL | SHL | -x- | |||
Hoài | H.Hạnh | N. Thảo |